Các dòng máy mài Total phổ biến nhất (710W – 1010W – 2 đầu)

Các dòng máy mài Total hiện nay rất đa dạng, từ những mẫu máy mài Total 710W, 1010W cho đến máy mài Total 2 đầu, đáp ứng tốt nhu cầu của cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng gia đình. Với thiết kế chắc chắn, công suất mạnh mẽ và độ bền cao, máy mài Total giúp xử lý nhiều công việc như mài, cắt, đánh bóng kim loại một cách nhanh chóng và an toàn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết các dòng máy mài Total phổ biến nhất, so sánh công suất, tính năng và gợi ý chọn loại phù hợp với nhu cầu thực tế.

TOTAL TG1071006 (710W)

Các dòng máy mài Total phổ biến nhất (710W – 1010W – 2 đầu)
Các dòng máy mài Total phổ biến nhất (710W – 1010W – 2 đầu)

 

 

Thông số & điểm nổi bật:

  • Công suất 710 W. (ketnoitieudung.vn)
  • Tốc độ không tải khoảng 11.000 vòng/phút (hoặc đến ~12.000 rpm theo một số nguồn) với đĩa mài đường kính 100 mm. (Thích Tu Lâm)
  • Thiết kế nhỏ gọn, đường kính đĩa 100 mm, phù hợp các không gian hẹp. (Máy Đo Chuyên Dụng)
  • Giá thành thấp hơn so với các dòng công suất lớn hơn, phù hợp dùng gia đình hoặc thợ nhỏ.

Ưu điểm:

  • Rất hợp với nhu cầu mài/cắt vật liệu không quá dày, hoặc dùng trong DIY, xưởng nhỏ.
  • Đĩa nhỏ gọn giúp thao tác linh hoạt, dễ điều khiển.
  • Chi phí thấp hơn → dễ tiếp cận.

Hạn chế:

  • Khi vật liệu dày hoặc công việc chuyên “nặng” (ví dụ cắt thép dày, mài liên tục) có thể cảm thấy thiếu “ôm lực”.
  • Đường kính đĩa 100mm hơi giới hạn nếu bạn cần diện tích mài lớn hơn nhanh hơn.

Khi nào nên chọn:

  • Nếu bạn thường xuyên làm việc với vật liệu mỏng, công việc nhẹ, hoặc cần máy mài để dùng gia đình, shop nhỏ.
  • Khi ngân sách có hạn và không cần công suất “khủng”.

>> Xem thêm: Máy Mài Total – Hiệu Năng và Độ Bền

TOTAL TG1121006 (1010W, 100 mm)

 

Máy mài Total chính hãng
Máy mài Total chính hãng

 

Thông số & điểm nổi bật:

  • Công suất đạt 1.010 W. (ketnoitieudung.vn)
  • Tốc độ không tải khoảng 11.000 vòng/phút. Đĩa mài: 100 mm. (bigshop.vn)
  • Thiết kế tương đồng với các máy 100mm nhưng lực mạnh hơn máy 710W.

Ưu điểm:

  • Công suất lớn hơn giúp xử lý vật liệu dày hoặc yêu cầu mài/cắt mạnh mẽ hơn.
  • Vẫn giữ đĩa 100 mm → linh hoạt, không cồng kềnh quá mức.
  • Giá vẫn hợp lý so với nhiều thương hiệu cao cấp.

Hạn chế:

  • Giá cao hơn so với dòng 710W.
  • Đĩa 100mm vẫn bị giới hạn nếu bạn cần mài diện rộng hoặc sâu hơn.

Khi nào nên chọn:

  • Nếu bạn làm nghề cơ khí, mài/cắt kim loại tương đối thường xuyên.
  • Khi công việc đòi hỏi sức mạnh hơn dòng “gia đình” nhưng vẫn muốn thiết bị gọn.
  • Muốn “lên” công suất mà không nhảy ngay đến đĩa lớn 125mm.

TOTAL TG1121256 (1010W, 125 mm)

 

Dòng máy mài Total chính hãng
Dòng máy mài Total chính hãng

Thông số & điểm nổi bật:

  • Công suất 1.010 W, tương đương mẫu 100mm ở trên. (Máy Đo Chuyên Dụng)
  • Đặc biệt: đường kính đĩa lớn hơn — 125 mm. (Máy Đo Chuyên Dụng)
  • Có model “-3” (TG1121256-3) có điều chỉnh tốc độ (ví dụ 5.000-12.000 rpm) ở một số nơi bán. (Visior)
  • Hướng tới ứng dụng nặng hơn, diện rộng hơn.

Ưu điểm:

  • Đĩa lớn 125mm giúp mài/cắt nhanh hơn, sâu hơn, diện rộng hơn.
  • Sự linh hoạt với model có điều chỉnh tốc độ giúp thích nghi nhiều vật liệu.
  • Công suất mạnh, phù hợp xưởng, nghề nghiệp chuyên.

Hạn chế:

  • Máy lớn hơn, có thể nặng hơn, thao tác tốn sức hơn nếu làm lâu trong tay.
  • Giá sẽ cao hơn, và nếu bạn chỉ dùng nhẹ sẽ “thừa sức” – không tối ưu về chi phí.
  • Đường kính đĩa lớn hơn → yêu cầu không gian làm việc rộng hơn, an toàn hơn.

Khi nào nên chọn:

  • Nếu bạn làm công việc chuyên nghiệp: cơ khí nặng, mài nhiều, diện rộng hoặc vật liệu lớn.
  • Khi cần đĩa lớn để tiết kiệm thời gian mài/cắt.
  • Khi bạn có ngân sách và yêu cầu cao hơn mức dùng gia đình.

🔍 So sánh nhanh & lời khuyên chọn lựa các dòng máy mài phù hợp

Tiêu chí Dòng 710W (100mm) Dòng 1010W (100mm) Dòng 1010W (125mm)
Công suất Nhẹ hơn, dùng gia đình Trung cấp, mạnh hơn Mạnh + đĩa lớn
Đường kính đĩa 100mm 100mm 125mm
Thích hợp cho DIY, vật liệu mỏng Thợ nhỏ, kim loại nhẹ Thợ chuyên, kim loại nặng, diện rộng
Chi phí Thấp nhất Vừa phải Cao hơn
Kích thước/khối lượng Nhẹ, linh hoạt Vẫn gọn hơn đĩa lớn Lớn hơn, cồng kềnh hơn

Lời khuyên:

  • Bạn có nhu cầu đơn giản hoặc ngân sách hạn chế → chọn dòng 710W.
  • Bạn làm nghề, cần sức mạnh hơn mà vẫn giữ gọn → dòng 1010W 100mm là cân bằng.
  • Bạn chuyên nghiệp, xử lý khối lượng lớn hoặc vật liệu lớn → chọn 1010W 125mm.

>> Xem thêm:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DV – SX SUNLY

  • VP miền Nam: 67B Calmette, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  •  VP miền Bắc: Số 1c, Ngách 30, Ngõ 111, Phố Yên lộ, phường Yên nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội.
  • Hotline/Zalo: (+84) 888 300 776
  • Email: info@sunly.com.vn
  • Website: www.sunly.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *